Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nguyên chất



adj
pure; fine
vàng nguyên chất pure gold

[nguyên chất]
tính từ.
pure; fine; straight; neat
vàng nguyên chất
pure gold.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.